1. Giới Thiệu Về 開盤 (kāi pán)
Trong tiếng Trung, “開盤” (kāi pán) được dịch nghĩa là “mở cửa” hoặc “khai trương”. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chứng khoán và tài chính, có ý nghĩa “mở phiên giao dịch”. Đây là một thuật ngữ quan trọng mà những người quan tâm đến thị trường tài chính và đầu tư cần nắm vững.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 开盘
Cấu trúc ngữ pháp của từ “開盤” rất đơn giản. Từ này bao gồm hai phần:
- 開 (kāi): có nghĩa là “mở”. Từ này còn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến tài chính.
- 盤 (pán):
có nghĩa là “bảng” hoặc “phiên”. Trong ngữ cảnh tiền tệ, nó đề cập tới “bảng giá” hoặc “phiên giao dịch”.
3. Cách Sử Dụng Từ 開盤 Trong Câu
Từ “開盤” thường được đặt trong các câu liên quan đến thị trường chứng khoán hoặc các cuộc họp bàn về đầu tư. Dưới đây là một số ví dụ:
3.1 Ví Dụ 1
例句:今天的股市開盤時,指數漲了2%。
(Lặp câu: Hôm nay khi thị trường chứng khoán khai trương, chỉ số đã tăng 2%.)
3.2 Ví Dụ 2
例句:明天的開盤時間會提前。
(Lặp câu: Thời gian mở phiên giao dịch ngày mai sẽ được lùi lại.)
3.3 Ví Dụ 3
例句:我們需要關注開盤後的市場動態。
(Lặp câu: Chúng ta cần chú ý đến diễn biến thị trường sau khi mở phiên giao dịch.)
4. Kết Luận
Từ “開盤” (kāi pán) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp người học tiếng Trung có thể nắm bắt thông tin về thị trường chứng khoán một cách chính xác. Hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ “開盤” trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn