Trong tiếng Đài Loan, 間2 (jiàn) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 間2, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 間2 (jiàn) Nghĩa Là Gì?
Từ 間2 (jiàn) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “giữa” hoặc “trong khoảng”. Đây là một từ thường dùng để chỉ khoảng cách về không gian hoặc thời gian giữa hai điểm.
Ví Dụ Về Nghĩa Của 間2:
- 空間 (kōngjiān) – không gian
- 時間 (shíjiān) – thời gian
- 人間 (rénjiān) – nhân gian, thế giới con người
2. Cách Đặt Câu Với 間2 (jiàn)
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng 間2 trong câu:
2.1. Câu Đơn Giản
我們之間有誤會。(Wǒmen zhī jiān yǒu wùhuì.) – Có sự hiểu lầm giữa chúng tôi.
2.2. Câu Phức Tạp
這兩棟房子之間的空地將建成公園。(Zhè liǎng dòng fángzi zhī jiān de kòngdì jiāng jiàn chéng gōngyuán.) – Khoảng đất trống giữa hai tòa nhà này sẽ được xây thành công viên.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 間2
間2 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1. Cấu Trúc 1: [Danh từ 1] + 之間 + [Danh từ 2]
台北和高雄之間有高鐵連接。(Táiběi hé Gāoxióng zhī jiān yǒu gāotiě liánjiē.) – Có đường cao tốc kết nối giữa Đài Bắc và Cao Hùng.
3.2. Cấu Trúc 2: [Danh từ] + 之間 + 的 + [Danh từ]
朋友之間的信任很重要。(Péngyou zhī jiān de xìnrèn hěn zhòngyào.) – Sự tin tưởng giữa những người bạn rất quan trọng.
4. Phân Biệt 間1 Và 間2
Trong tiếng Đài Loan, 間 có hai cách đọc với nghĩa khác nhau:
- 間1 (jiān): thường chỉ không gian vật lý
- 間2 (jiàn): thường chỉ mối quan hệ hoặc khoảng cách trừu tượng
5. Bài Tập Thực Hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng 間2 với các cấu trúc đã học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn