DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

關心 (guānxīn) Là Gì? Cách Dùng Từ 關心 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

Trong tiếng Trung, 關心 (guānxīn) là một từ vựng quan trọng thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến người khác. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 關心 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 關心 (guānxīn) Nghĩa Là Gì?

Từ 關心 (guānxīn) trong tiếng Trung có nghĩa là “quan tâm”, “lo lắng”, “để ý đến”. Đây là động từ thể hiện sự chăm sóc, suy nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó.

1.1. Nghĩa Hán Việt

關心 = 關 (quan) + 心 (tâm) = quan tâm

1.2. Cách Phát Âm

Guānxīn (Quan Tân) – thanh 1 + thanh 1

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 關心

Từ 關心 có thể đóng vai trò là động từ trong câu với cấu trúc cơ bản:

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 關心 + Tân ngữ

Ví dụ: 我關心你 (Wǒ guānxīn nǐ) – Tôi quan tâm đến bạn

2.2. Các Cấu Trúc Mở Rộng

  • 對…表示關心 (duì…biǎoshì guānxīn): Bày tỏ sự quan tâm đến…
  • 受到…的關心 (shòudào…de guānxīn): Nhận được sự quan tâm từ…

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 關心

3.1. Câu Đơn Giản

媽媽很關心我的學習 (Māmā hěn guānxīn wǒ de xuéxí) – Mẹ rất quan tâm đến việc học của tôi

3.2. Câu Phức Tạp

雖然他很忙,但是他仍然關心家人的健康 (Suīrán tā hěn máng, dànshì tā réngrán guānxīn jiārén de jiànkāng) – Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng anh ấy vẫn quan tâm đến sức khỏe của gia đình

4. Phân Biệt 關心 Với Các Từ Đồng Nghĩa

So sánh với các từ như 照顧 (zhàogù – chăm sóc), 在意 (zàiyì – để ý) để hiểu rõ sắc thái khác nhau.

5. Ứng Dụng Thực Tế Của 關心

Cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong công việc và các mối quan hệ. câu ví dụ với 關心

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo