DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

闭幕 (bì mù) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu

1. Khái Niệm Về Từ “闭幕”

Từ “闭幕” (bì mù) trong tiếng Trung có nghĩa là “đóng màn” hay “kết thúc”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một sự kiện, một cuộc họp, một chương trình hoặc một buổi biểu diễn. Cụm từ này không chỉ được dùng trong các ngữ cảnh thông thường mà còn được sử dụng rất nhiều trong các sự kiện, buổi lễ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “闭幕”

2.1 Cấu Trúc Câu Cơ Bản

Câu sử dụng từ “闭幕” thường có cấu trúc đơn giản, gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Cấu trúc tổng quát có thể được hình thành như sau:

  • Chủ ngữ + “闭幕” + Tân ngữ

2.2 Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khi sử dụng từ “闭幕”, có thể kết hợp thêm các từ chỉ thời gian hoặc địa điểm để làm rõ hơn ngữ nghĩa của câu. Ví dụ: “今天的比赛在这里闭幕” (Cuộc thi hôm nay kết thúc tại đây).

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ “闭幕”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể về cách sử dụng từ “闭幕” trong câu:

Ví dụ 1:闭幕

“今年的艺术展闭幕了。” (Triển lãm nghệ thuật năm nay đã kết thúc.)

Ví dụ 2:

“会议将在明天闭幕。” (Cuộc họp sẽ kết thúc vào ngày mai.)

Ví dụ 3:闭幕

“这部电影的首映式将在今晚闭幕。” (Lễ ra mắt bộ phim này sẽ kết thúc vào tối nay.)

4. Kết Luận

Từ “闭幕” đơn giản nhưng mang nhiều ý nghĩa và thường xuyên xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như các sự kiện quan trọng. Nó không chỉ giúp người nghe hiểu rõ về hành động “kết thúc” mà còn góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ đặt câu
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo