Từ khóa chính “闭” (bì) được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa cho từ này.
1. Ý nghĩa của từ “闭” (bì)
“闭” (bì) có nghĩa là “đóng” hoặc “kín”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một thứ gì đó không còn mở ra hoặc không cho phép qua lại. Từ này có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ việc đóng cửa, đóng tài liệu cho đến khóa một cái gì đó lại.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “闭”
Trong ngữ pháp tiếng Trung, “闭” thường được dùng làm động từ. Nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa cụ thể hơn. Dưới đây là một vài cấu trúc thông dụng:
- 闭上 (bì shàng): Đóng lại
- 闭嘴 (bì zuǐ): Ngậm miệng, không nói
- 闭目 (bì mù): Nhắm mắt
3. Ví dụ sử dụng từ “闭”
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “闭”:
3.1 Câu ví dụ 1
我把门闭上了。
(Wǒ bǎ mén bì shàng le.)
“Tôi đã đóng cửa lại.”
3.2 Câu ví dụ 2
请你们闭嘴!
(Qǐng nǐmen bì zuǐ!)
“Xin các bạn hãy ngậm miệng!”
3.3 Câu ví dụ 3
她闭目养神。
(Tā bì mù yǎng shén.)
“Cô ấy nhắm mắt nghỉ ngơi.”
4. Kết luận
Từ “闭” (bì) không chỉ đơn giản là một từ đơn lẻ mà còn mang trong mình nhiều ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn