DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

间断 (jiànduàn) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Giới thiệu về từ “间断” (jiànduàn)

Trong tiếng Trung, “间断” (jiànduàn) là một từ rất quan trọng, nó có thể được dịch sang tiếng Việt là “gián đoạn” hoặc “ngắt quãng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự ngừng lại, không liên tục của một công việc, sự việc hay một trạng thái nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “间断”

Từ “间断” được hình thành từ hai ký tự: “间” (jiān) có nghĩa là “khoảng cách, giữa”, và “断” (duàn) có nghĩa là “cắt đứt, ngừng lại”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành nghĩa là “cắt đứt giữa hai cái gì đó”, thể hiện rõ sự không liên tục.

Cấu trúc sử dụng

Trong câu, “间断” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi là danh từ, nó thường đứng ở các vị trí như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ minh họa cho từ “间断”

Ví dụ 1: Sử dụng “间断” như một danh từ

他因为工作太忙而造成了学习的间断。

Dịch nghĩa: Anh ấy đã gây ra sự gián đoạn trong việc học do công việc quá bận rộn.

Ví dụ 2: Sử dụng “间断” như một động từ

很多学生在学习过程中都会间断一下,以便放松一下。

Dịch nghĩa: Nhiều học sinh trong quá trình học thường sẽ ngắt quãng một chút để thư giãn. tiếng Trung

Ví dụ 3: Sử dụng trong một tình huống cụ thể ngữ pháp

由于天气原因,飞行出现了间断。

Dịch nghĩa: Do lý do thời tiết, chuyến bay đã bị gián đoạn.

Tổng kết

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “间断” (jiànduàn) từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ cụ thể. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hỗ trợ trong việc sử dụng tiếng Trung một cách chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo