Từ “闷” (mèn) là một từ tiếng Trung có nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng qua các ví dụ minh họa rõ ràng.
Nghĩa của từ 闷 (mèn)
Từ “闷” trong tiếng Trung thường được dịch là “buồn chán”, “ngột ngạt”, hoặc “khó chịu”. Nó có thể được sử dụng để chỉ sự không thoải mái về cảm xúc hay môi trường.
Các nghĩa chính của 闷
- Buồn chán: Khi người ta cảm thấy không có gì để làm hoặc không có hứng thú.
- Ngột ngạt: Khi thời tiết nóng bức hay không thoải mái, không khí không thoáng đãng.
- Khó chịu: Khi một người cảm thấy bất tiện, không thoải mái trong một tình huống nhất định.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 闷
Từ “闷” thường được sử dụng như một tính từ và có thể kết hợp với các động từ và danh từ khác trong câu. Cấu trúc cơ bản của câu liên quan đến từ “闷” thường là:
Chủ ngữ + 动词 + 闷
Ví dụ: “我觉得闷” (wǒ juédé mèn) nghĩa là “Tôi cảm thấy buồn chán”.
Ví dụ minh họa cho từ 闷
Ví dụ 1
我今天很闷,想去散步。 (Wǒ jīntiān hěn mèn, xiǎng qù sànbù.)
Dịch nghĩa: Hôm nay tôi cảm thấy buồn chán, muốn đi dạo.
Ví dụ 2
外面的天气真闷热。 (Wàimiàn de tiānqì zhēn mènrè.)
Dịch nghĩa: Thời tiết bên ngoài thật ngột ngạt.
Ví dụ 3
这个地方让我感觉很闷。 (Zhège dìfāng ràng wǒ gǎnjué hěn mèn.)
Dịch nghĩa: Nơi này khiến tôi cảm thấy rất khó chịu.
Tổng kết
Từ “闷” không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả trạng thái cảm xúc, mà còn phản ánh cảm giác về môi trường xung quanh. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách dùng là rất quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn