DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

闹事 (nào shì) là gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Cùng Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ khóa “闹事 (nào shì)” là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, có liên quan đến các tình huống bất ổn, gây rối hoặc tạo ra sự huyên náo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết cũng sẽ giới thiệu cấu trúc ngữ pháp của từ và cung cấp một số ví dụ minh họa cụ thể.

1. Khái niệm về 闹事 (nào shì)

闹事 (nào shì) được ghép từ hai chữ: 闹 (nào) có nghĩa là “gây rối”, “làm ồn” và 事 (shì) có nghĩa là “sự việc”, “vấn đề”. Từ này chủ yếu được dùng để mô tả các tình huống xảy ra tranh cãi, bạo động hoặc gây rối tại các sự kiện công cộng hoặc trong cộng đồng. Mục đích của việc “闹事” thường là để thể hiện sự không hài lòng đối với hệ thống hay quyết định nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 闹事

Về cấu trúc ngữ pháp, từ 闹事 là một danh từ, có thể được sử dụng trong các câu như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Dưới đây là một số cấu trúc câu đơn giản có thể sử dụng từ 闹事:

2.1. Câu khẳng định

Chủ ngữ + 闹事 + Động từ + Bổ ngữ.

Ví dụ: 他们在广场上闹事。(Tāmen zài guǎngchǎng shàng nào shì.) – Họ đang gây rối tại quảng trường.

2.2. Câu phủ định

Chủ ngữ + không + 闹事 + Động từ + Bổ ngữ.

Ví dụ: 我们不想闹事。(Wǒmen bùxiǎng nào shì.) – Chúng tôi không muốn gây rối.

2.3. Câu nghi vấn

Chủ ngữ + có phải là + 闹事 + không?

Ví dụ: 这是闹事吗?(Zhè shì nào shì ma?) – Đây có phải là gây rối không?

3. Ví dụ minh họa cho từ 闹事

3.1. Trong tình huống hàng ngày

Ví dụ: 昨天的集会上,有人闹事,导致活动中断。(Zuótiān de jíhuì shàng, yǒurén nào shì, dǎozhì huódòng zhōngduàn.) – Trên buổi họp hôm qua, có người gây rối, dẫn đến việc hoạt động bị ngừng lại.

3.2. Trong văn bản chính trị

Ví dụ: 政府对闹事的行为表示强烈谴责。(Zhèngfǔ duì nào shì de xíngwéi biǎoshì qiángliè qiǎnzé.) – Chính phủ đã thể hiện sự lên án mạnh mẽ đối với hành vi gây rối.

4. Kết luận ý nghĩa

Từ 闹事 (nào shì) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Trung mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc liên quan đến xã hội và tâm lý con người. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giao tiếp cũng như nắm bắt tình hình xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo