Người học tiếng Trung thường gặp những từ ngữ đặc trưng và thú vị, trong đó có từ 闺女 (guīnü). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cho từ này.
1. Ý nghĩa của 闺女 (guīnü)
Từ 闺女 (guīnü) trong tiếng Trung là một từ có ý nghĩa chỉ “con gái” hoặc “cô gái”. Tuy nhiên, từ này thường mang một hàm ý thân mật và trìu mến, thể hiện sự yêu thương và quan tâm từ cha mẹ dành cho con gái của họ. Trong xã hội Trung Quốc, từ này có thể được sử dụng để biểu đạt sự quý mến và bảo vệ con gái.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 闺女
Từ 闺女 được cấu thành từ hai chữ:
- 闺 (guī): có nghĩa là “căn phòng” hoặc “nhà”, thường ám chỉ không gian riêng tư, đặc biệt là phòng của phụ nữ.
- 女 (nǚ): có nghĩa là “nữ” hoặc “con gái”.
Từ này thể hiện sự kết hợp giữa không gian riêng tư của con gái và bản chất nữ giới, tạo nên một từ chỉ về con gái trong môi trường gia đình.
3. Ví dụ minh họa cho từ 闺女
3.1 Ví dụ trong câu đơn giản
Ví dụ: 我有一个闺女。 (Wǒ yǒu yīgè guīnü.) – “Tôi có một cô gái.” Trong câu này, từ 闺女 được sử dụng để chỉ con gái của người nói.
3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh thân mật
Ví dụ: 爸妈很爱我的闺女。 (Bà mā hěn ài wǒ de guīnü.) – “Bố mẹ rất yêu cô gái của tôi.” Ở đây, từ 闺女 thể hiện sự trìu mến và tình cảm của ông bà dành cho cháu gái.
4. Từ khóa liên quan
Khi tìm hiểu về từ 闺女, có thể bạn cũng quan tâm đến các từ khóa khác như: 女儿 (nǚ’ér) (con gái), 女孩 (nǚhái) (cô gái), và các từ ngữ liên quan đến tình cảm gia đình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn