Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ 队员 (duìyuán) có nghĩa là ‘thành viên trong đội’. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, nhóm hoặc tổ chức, nơi mà mọi người làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung. Tầm quan trọng của từ này không chỉ nằm ở nghĩa đen mà còn thể hiện sự hợp tác và tâm huyết của mỗi thành viên trong một tập thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 队员
Từ 队员 được cấu thành từ hai thành phần:
- 队 (duì): có nghĩa là “đội” hay “nhóm”.
- 员 (yuán): có nghĩa là “thành viên”, “người”.
Khi ghép lại, 队员 (duìyuán) trở thành “thành viên trong đội”. Cách sử dụng từ này thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ để mô tả hành động hoặc trạng thái của thành viên đó.
Ví dụ minh họa cho từ: 队员
Dưới đây là một số câu ví dụ cho thấy cách sử dụng từ 队员 trong thực tiễn:
- 我们队的队员非常努力。 (Wǒmen duì de duìyuán fēicháng nǔlì.)
“Các thành viên trong đội của chúng tôi rất chăm chỉ.” - 每个队员都要遵守规则。 (Měi gè duìyuán dōu yào zūnshǒu guīzé.)
“Mỗi thành viên đều phải tuân thủ quy tắc.” - 她是篮球队的队员。 (Tā shì lánqiú duì de duìyuán.)
“Cô ấy là thành viên của đội bóng rổ.”
Vai trò của 队员 trong giao tiếp tiếng Trung
Khi sử dụng từ 队员, bạn có thể biểu đạt sự kính trọng với những người đồng đội của mình, thể hiện sự gắn bó và cộng đồng trong một nhóm. Điều này rất quan trọng trong nhiều tình huống như thể thao, học tập nhóm hay công việc.
Kết luận
Từ 队员 (duìyuán) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự đoàn kết và hợp tác trong một nhóm. Với cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và cách sử dụng phong phú, đây là một từ vựng không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn