DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

防止 (fáng zhǐ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 防止 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 防止 (fáng zhǐ) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 防止, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 防止 (fáng zhǐ) nghĩa là gì?

Từ 防止 (fáng zhǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngăn ngừa”, “phòng tránh” hoặc “ngăn chặn”. Đây là động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động ngăn chặn điều gì đó không mong muốn xảy ra.

Ví dụ về nghĩa của 防止:

  • 防止疾病 – fáng zhǐ jí bìng: phòng ngừa bệnh tật
  • 防止意外 – fáng zhǐ yì wài: ngăn ngừa tai nạn
  • 防止火灾 – fáng zhǐ huǒ zāi: phòng cháy chữa cháy

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 防止

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc thường gặp: 防止 + [điều cần ngăn chặn]

Ví dụ: 防止错误 (fáng zhǐ cuò wù) – ngăn ngừa sai sót

2.2. Cấu trúc mở rộng

防止 + [đối tượng] + [hành động cần ngăn]

Ví dụ: 防止孩子玩火 (fáng zhǐ hái zi wán huǒ) – ngăn trẻ em nghịch lửa

3. Cách đặt câu với từ 防止

3.1. Câu đơn giản với 防止防止 là gì

  • 我们要防止感冒。(Wǒ men yào fáng zhǐ gǎn mào) – Chúng ta cần phòng ngừa cảm lạnh. fáng zhǐ
  • 这个措施可以防止事故发生。(Zhè ge cuò shī kě yǐ fáng zhǐ shì gù fā shēng) – Biện pháp này có thể ngăn ngừa tai nạn xảy ra.

3.2. Câu phức với 防止

  • 为了防止疫情扩散,政府采取了严格措施。(Wèi le fáng zhǐ yì qíng kuò sàn, zhèng fǔ cǎi qǔ le yán gé cuò shī) – Để ngăn chặn dịch bệnh lây lan, chính phủ đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt.
  • 学校安装了摄像头,防止学生作弊。(Xué xiào ān zhuāng le shè xiàng tóu, fáng zhǐ xué shēng zuò bì) – Trường học lắp đặt camera để ngăn học sinh gian lận.

4. Phân biệt 防止 với các từ đồng nghĩa

防止 (fáng zhǐ) thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 预防 (yù fáng) – phòng ngừa trước, 避免 (bì miǎn) – tránh. Sự khác biệt chính:

  • 防止: nhấn mạnh hành động ngăn chặn chủ động
  • 预防: mang tính dự phòng trước khi sự việc xảy ra
  • 避免: tập trung vào việc né tránh hậu quả

5. Ứng dụng thực tế của từ 防止 trong tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 防止 được sử dụng tương tự như trong tiếng Trung phổ thông, nhưng có một số điểm cần lưu ý:

  • Thường xuất hiện trong các biển báo công cộng
  • Dùng nhiều trong văn bản hành chính
  • Có thể kết hợp với từ địa phương trong một số trường hợp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM từ vựng tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo