DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

防止 (fángzhǐ) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ “防止 (fángzhǐ)” có nghĩa là “ngăn chặn” hoặc “phòng ngừa”. Đây là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên môn như y tế, an ninh, và an toàn lao động. Hãy cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng qua các ví dụ minh họa.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 防止 (fángzhǐ)

防止 (fángzhǐ) được cấu thành từ hai từ đơn: “防” (fáng) có nghĩa là “ngăn”, và “止” (zhǐ) có nghĩa là “dừng lại”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ có nghĩa là “ngăn chặn” hoặc “phòng ngừa”. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng từ này: ngữ pháp

Câu Khẳng Định

Cấu trúc câu đơn giản để diễn đạt hành động ngăn chặn sẽ như sau:

Chủ ngữ + 防止 + Đối tượng + Động từ.

Ví dụ:

我们需要防止火灾发生。
Wǒmen xūyào fángzhǐ huǒzāi fāshēng.
Chúng ta cần ngăn chặn cháy nổ xảy ra.

Câu Phủ Định

Nếu muốn diễn đạt sự phủ định, bạn có thể thêm từ “不” (bù) vào cấu trúc:

Chủ ngữ + 不 + 防止 + Đối tượng + Động từ.

Ví dụ:

他不想防止这个问题。
Tā bù xiǎng fángzhǐ zhège wèntí.
Anh ấy không muốn ngăn chặn vấn đề này.

Câu Điều Kiện

Bạn cũng có thể sử dụng 防止 trong các câu điều kiện:

如果 + Chủ ngữ + 防止 + Đối tượng + Động từ, thì + Kết quả.

Ví dụ:

如果我们防止流行病,它就不会传播。
Rúguǒ wǒmen fángzhǐ liúxíngbìng, tā jiù bú huì chuánbò.
Nếu chúng ta ngăn chặn dịch bệnh, nó sẽ không lây lan.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 防止 (fángzhǐ)

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 防止 (fángzhǐ):

Ví Dụ 1

政府采取措施以防止犯罪。
Zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī yǐ fángzhǐ fànzuì.
Chính phủ thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tội phạm.

Ví Dụ 2

他们努力防止环境污染。
Tāmen nǔlì fángzhǐ huánjìng wūrǎn.
Họ nỗ lực để ngăn chặn ô nhiễm môi trường.

Ví Dụ 3

家长应该防止孩子沉迷于手机。
Jiāzhǎng yīnggāi fángzhǐ háizi chénmí yú shǒujī.
Phụ huynh nên ngăn chặn trẻ em say mê với điện thoại.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “防止 (fángzhǐ)”, cấu trúc ngữ pháp cùng với những ví dụ minh họa cụ thể. Hi vọng rằng kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả và tự tin hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo