DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

防護 (fáng hù) Là gì? Ý Nghĩa & Ứng Dụng Trong Đời Sống

Giới thiệu về 防護 (fáng hù)

防護 (fáng hù) có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “phòng ngừa”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh đề cập đến việc bảo vệ con người, tài sản hoặc môi trường khỏi các yếu tố gây hại.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 防護

防護 là một danh từ được tạo thành bởi hai thành phần: 防 (fáng) có nghĩa là “phòng ngừa” và 護 (hù) có nghĩa là “bảo vệ”. Sự kết hợp này tạo thành một khái niệm toàn diện về việc bảo vệ và phòng ngừa.

Các cách sử dụng của từ 防護

Trong tiếng Trung, 防護 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • 防護用品 (fáng hù yòng pǐn): Các sản phẩm bảo hộ.
  • 防護措施 (fáng hù cuò shī): Các biện pháp bảo vệ. fáng hù
  • 防護服 (fáng hù fú): Trang phục bảo hộ.

Ví dụ sử dụng từ 防護 trong câu ứng dụng

Ví dụ 1

在工作中,员工应该穿戴防護服,以保护自己免受有害物质的影响。 (Tại nơi làm việc, nhân viên nên mặc trang phục bảo hộ để bảo vệ bản thân khỏi các chất độc hại.)

Ví dụ 2

政府采取了多种防護措施来控制疫情的传播。 (Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp bảo vệ để kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh.)

Ví dụ 3

为了孩子的安全,家长应该购买合适的防護用品。 (Để đảm bảo an toàn cho trẻ em, phụ huynh nên mua các sản phẩm bảo hộ thích hợp.)

Kết luận

防護 (fáng hù) không chỉ đơn giản là một từ ngữ mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự bảo vệ và phòng ngừa. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp chúng ta nâng cao nhận thức và áp dụng trong thực tiễn, từ việc bảo vệ bản thân và gia đình đến việc ngăn chặn các mối nguy hiểm từ môi trường xung quanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo