Từ “阵营 (zhènyíng)” là một từ tiếng Trung có nghĩa là “trại, phe phái hoặc nhóm”. Trong bối cảnh chính trị, kinh tế hay thể thao, “阵营” thường được sử dụng để chỉ những nhóm người có cùng quan điểm hay lợi ích.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “阵营”
Trong tiếng Trung, “阵营” được cấu tạo từ hai ký tự: 阵 (zhèn) và 营 (yíng). Ký tự đầu tiên “阵” thường liên quan đến sự bố trí, trại hoặc lực lượng, trong khi ký tự thứ hai “营” có thể hiểu là trại, lều, hoặc đơn vị. Sự kết hợp của hai ký tự này tạo ra ý nghĩa chỉ một khu vực hay nhóm người có chung một mục đích hay hoạt động.
Phân tích chi tiết về hai ký tự
- 阵 (zhèn)
: có nghĩa là trại hoặc bố trí, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
- 营 (yíng): nghĩa là doanh trại hoặc đơn vị, thể hiện ý nghĩa tổ chức, vận hành.
Ví dụ minh họa cho từ “阵营”
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể dễ dàng hình dung cách sử dụng từ “阵营” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ trong bối cảnh chính trị
在这次选举中,两个主要的阵营展开了激烈的竞争。
“Tại cuộc bầu cử lần này, hai phe chính đã cạnh tranh hết sức quyết liệt.”
Ví dụ trong bối cảnh thể thao
足球比赛中,两个阵营的球员互相对抗。
“Trong trận đấu bóng đá, các cầu thủ của hai trại đã đối đầu với nhau.”
Ví dụ trong xã hội
在这次活动中,各个阵营的支持者齐聚一堂。
“Trong sự kiện lần này, những người ủng hộ của các nhóm đã tập trung về một chỗ.”
Kết luận
Từ “阵营 (zhènyíng)” không chỉ đơn thuần mang nghĩa trại hay nhóm, mà còn thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn