DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

阻撓 (zǔ náo) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về Từ 阻撓

Từ 阻撓 (zǔ náo) mang ý nghĩa là ngăn cản, cản trở hoặc làm khó khăn cho một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 阻撓

Cấu trúc của từ 阻撓 có thể được chia thành hai phần:

  • 阻 (zǔ): có nghĩa là ngăn cản.
  • 撓 (náo): có nghĩa là làm khó dễ, làm cho rối.

Khi kết hợp lại, 阻撓 thể hiện hành động ngăn cản một cách rõ rệt, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Cách Sử Dụng 阻撓 Trong Câu

Ví Dụ Sử Dụng 阻撓

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 阻撓 trong câu:

  • 在这个项目中,很多问题都阻撓了进展。 (Trong dự án này, nhiều vấn đề đã cản trở sự tiến triển.)
  • 我们应该找到解决这些阻撓的方法。 (Chúng ta nên tìm ra cách để giải quyết những cản trở này.)
  • 他总是阻撓我做决定。 cấu trúc ngữ pháp (Anh ấy luôn cản trở tôi đưa ra quyết định.)

Tại Sao Nên Hiểu Về Từ 阻撓?

Nắm vững từ 阻撓 và cách sử dụng nó có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, nhất là khi cần diễn đạt những ý tưởng liên quan đến sự ngăn cản hoặc cản trở trong các tình huống khác nhau. Điều này không chỉ hữu ích trong việc học tiếng Trung mà còn trong việc hiểu rõ văn hóa và cách thức giao tiếp của người nói tiếng Trung.

Kết Luận cấu trúc ngữ pháp

Tóm lại, 阻撓 (zǔ náo) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa ngăn cản hay cản trở. Hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và nắm bắt được nhiều sắc thái trong ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ 阻撓0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo