Từ 阻止 (zǔzhǐ) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “cản trở” hoặc “ngăn chặn”. Đây là một động từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Phân tích từ này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về cách sử dụng và ngữ nghĩa của nó trong ngôn ngữ.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 阻止
Từ 阻止 có cấu trúc ngữ pháp khá đơn giản. Nó được hình thành từ hai thành phần:
- 阻 (zǔ): cản trở
- 止 (zhǐ): dừng lại
Khi kết hợp lại, 阻止 mang nghĩa là hành động “ngăn cản” một điều gì đó xảy ra. Dưới đây là một số cách sử dụng từ 阻止 trong câu:
Ví dụ minh họa cho từ: 阻止
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 阻止:
- 1. 他试图阻止这个计划的实施。 (Tā shìtú zǔzhǐ zhège jìhuà de shíshī.)
Ý nghĩa: Anh ấy cố gắng ngăn chặn sự thực hiện của kế hoạch này. - 2. 政府出台政策来阻止非法贸易。 (Zhèngfǔ chūtái zhèngcè lái zǔzhǐ fēifǎ màoyì.)
Ý nghĩa: Chính phủ ban hành chính sách để ngăn chặn thương mại bất hợp pháp. - 3. 他们的努力没有阻止洪水的到来。 (Tāmen de nǔlì méiyǒu zǔzhǐ hóngshuǐ de dàolái.)
Ý nghĩa: Nỗ lực của họ không thể ngăn chặn sự xuất hiện của lũ lụt.
Tại sao cần biết về từ 阻止?
Hiểu biết về từ 阻止 không chỉ giúp người học tiếng Trung mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, nó cũng góp phần phát triển khả năng cảm thụ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận
Từ 阻止 (zǔzhǐ) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung, có vai trò không nhỏ trong việc diễn đạt ý nghĩa “ngăn cản” hoặc “cản trở”. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học trở nên tự tin hơn trong giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn