Trong văn hóa Đài Loan, 阿嬤/阿媽 (ā ma) là từ ngữ thân thương dùng để gọi bà ngoại hoặc bà nội. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ quan trọng này trong tiếng Đài Loan.
1. 阿嬤/阿媽 (ā ma) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
阿嬤/阿媽 (ā ma) là cách gọi thân mật cho:
- Bà ngoại (ngoại tổ mẫu)
- Bà nội (nội tổ mẫu)
- Người phụ nữ lớn tuổi trong gia đình
1.2 Sự khác biệt giữa 阿嬤 và 阿媽
Cả hai cách viết đều được chấp nhận:
- 阿嬤: Thường dùng trong tiếng Phúc Kiến (phương ngữ phổ biến ở Đài Loan)
- 阿媽: Cách viết phổ thông hơn trong tiếng Trung Quốc đại lục
2. Cách đặt câu với 阿嬤/阿媽
2.1 Câu đơn giản thông dụng
- 我阿嬤今年80歲了。(Wǒ ā ma jīnnián 80 suì le) – Bà tôi năm nay 80 tuổi rồi.
- 阿媽做的菜最好吃。(Ā ma zuò de cài zuì hào chī) – Đồ bà nấu là ngon nhất.
2.2 Câu phức tạp hơn
- 雖然阿嬤年紀大了,但是她每天還是堅持去公園運動。(Suīrán ā ma niánjì dà le, dànshì tā měitiān háishì jiānchí qù gōngyuán yùndòng) – Mặc dù bà đã lớn tuổi nhưng bà vẫn kiên trì ra công viên tập thể dục mỗi ngày.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 阿嬤/阿媽
3.1 Vị trí trong câu
阿嬤/阿媽 thường đứng ở các vị trí:
- Chủ ngữ: 阿嬤 + Động từ
- Tân ngữ: Động từ + 阿嬤
- Sở hữu cách: 阿嬤的 + Danh từ
3.2 Cách kết hợp với từ khác
- Kết hợp với đại từ: 我阿嬤 (bà của tôi), 他阿媽 (bà của anh ấy)
- Kết hợp với danh từ: 阿嬤的家 (nhà của bà), 阿媽的愛 (tình yêu của bà)
4. Văn hóa sử dụng 阿嬤/阿媽 ở Đài Loan
Trong gia đình Đài Loan, 阿嬤/阿媽 thường giữ vị trí quan trọng và được tôn kính. Cách gọi này thể hiện sự gần gũi, yêu thương giữa các thế hệ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn