Khái Niệm Về Từ 附加 (fù jiā)
Từ 附加 (fù jiā) trong tiếng Trung có nghĩa là “gắn thêm”, “kèm theo” hoặc “phụ thêm”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về việc bổ sung thông tin, chi phí, hoặc các yếu tố khác vào một cái gì đó đã có sẵn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 附加
Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp của 附加 có thể được hiểu như sau: nó thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ nội dung bổ sung.
Ví dụ về cấu trúc
Ví dụ: 对于需要附加费用的项目,客户应该提前通知。
(Đối với các dự án cần phí phụ thêm, khách hàng nên thông báo trước.)
Cách Đặt Câu Với Tiếng Trung Có Từ 附加
Ví dụ 1: Sử dụng trong kinh doanh
在我们的合同中有附加条款,客户需签字确认。
(Trong hợp đồng của chúng tôi có điều khoản kèm theo, khách hàng cần ký xác nhận.)
Ví dụ 2: Trong đời sống hàng ngày
这个套餐附加了免费停车服务。
(Gói dịch vụ này kèm theo dịch vụ đỗ xe miễn phí.)
Ví dụ 3: Đề cập đến chi phí
旅行的费用包括机票和附加的住宿费用。
(Chi phí chuyến du lịch bao gồm vé máy bay và chi phí lưu trú kèm theo.)
Tại Sao Phải Lưu Ý Đến Từ 附加?
Sử dụng từ 附加 giúp người nói làm rõ ý nghĩa và những gì bổ sung cho thông tin đã có, từ đó giúp người nghe không bị hiểu lầm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn