1. Định Nghĩa của 从带 (fùdài)
附带 (fùdài) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “đi kèm với” hoặc “phụ thuộc vào”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự vật hoặc hiện tượng nào đó có liên quan hoặc kèm theo một yếu tố khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, 附带 có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như thương mại, kỹ thuật, học thuật, v.v.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 附带
Từ 附带 (fùdài) có thể được sử dụng như một động từ hoặc tính từ trong ngữ pháp tiếng Trung. Cấu trúc thường gặp nhất là:
[Danh Từ] + 附带 + [Danh Từ] / [Động Từ]
Ví dụ:
- 这本书附带一个在线课程。 (Zhè běn shū fùdài yīgè zàixiàn kèchéng.) – Quyển sách này đi kèm với một khóa học trực tuyến.
- 他的产品附带保修服务。 (Tā de chǎnpǐn fùdài bǎoxiū fúwù.) – Sản phẩm của anh ấy đi kèm với dịch vụ bảo hành.
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 附带
3.1 Ví dụ trong thương mại
附带 (fùdài) thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại để chỉ những sản phẩm đi kèm với những dịch vụ hoặc sản phẩm khác.
Ví dụ:
我们的电脑附带一个免费的防病毒软件。(Wǒmen de diànnǎo fùdài yīgè miǎnfèi de fáng bìngdú ruǎnjiàn.) – Máy tính của chúng tôi đi kèm với phần mềm diệt virus miễn phí.
3.2 Ví dụ trong học tập
Trong lĩnh vực giáo dục, 附带 được sử dụng để chỉ các tài liệu hoặc khóa học bổ sung.
Ví dụ:
这个教材附带练习册。(Zhège jiàocái fùdài liànxícè.) – Tài liệu học này đi kèm với sách bài tập.
4. Tổng Kết
附带 (fùdài) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp người học tiếng Trung tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn