Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ 降臨 (jiàng lín) trong tiếng Trung. Về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng trong câu và các ví dụ cụ thể. Cùng khám phá ngay nhé!
降臨 (jiàng lín) Là gì?
Từ 降臨 (jiàng lín) thường được dịch là “xuống” hoặc “đến” trong ngữ cảnh của một sự kiện, hiện tượng xảy ra, hoặc một ai đó đến với một nơi nào đó, thường mang tính chất trang trọng hoặc ý nghĩa quan trọng như “sự hiện diện”. Ngữ nghĩa của từ ngữ này rất phong phú và thường được sử dụng trong văn học hay các bài viết mang tính biểu tượng.
Cấu trúc ngữ pháp của 降臨
Từ 降臨 được cấu tạo từ hai chữ Hán:
- 降 (jiàng): có nghĩa là “giảm xuống”, “hạ xuống”.
- 臨 (lín): có nghĩa là “đến gần”, “xuống gần”.
Khi ghép lại, chúng ta hiểu rằng 降臨 diễn tả việc “cảm giác một sự hiện diện” hay “sự xuất hiện的重要的事件”. Nó có thể được dùng để miêu tả một phúc âm, hoặc sự kiện quan trọng đến với con người.
Cách sử dụng 降臨 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 降臨 trong câu tiếng Trung:
Ví dụ 1:
神明降臨,为我们带来了好消息。
Dịch: “Đức thần đã đến với chúng ta, mang theo tin vui.”
Ví dụ 2:
夏天的降臨,让人们感受到阳光的温暖。
Dịch: “Sự đến của mùa hè, mang lại cảm giác ấm áp của ánh mặt trời cho mọi người.”
Ví dụ 3:
和平的降臨,让世界变得更加美好。
Dịch: “Sự đến của hòa bình làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.”
Kết luận
Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 降臨 (jiàng lín), ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày. Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn sẽ ứng dụng được từ ngữ này một cách thành thạo hơn trong giao tiếp tiếng Trung của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn