DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

降 (jiàng) là gì? Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong câu

Nếu bạn đang tìm hiểu về ngôn ngữ tiếng Trung, thì 降 (jiàng) là một từ rất quan trọng mà bạn không nên bỏ lỡ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và tìm hiểu các ví dụ minh họa để làm rõ hơn cách sử dụng của nó trong bối cảnh thực tế.

1. 降 (jiàng) có nghĩa là gì?

Từ 降 (jiàng) có nhiều nghĩa trong tiếng Trung, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động giảm xuống, hạ xuống hoặc ngừng lại một trạng thái nào đó. Đối với người học tiếng Trung, việc nắm rõ ngữ nghĩa của từ này là vô cùng cần thiết, vì nó xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 降

Từ 降 (jiàng) có thể được sử dụng như động từ trong câu, mang ý nghĩa là “giảm”, “hạ”, hoặc “rút lui”. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này là:

  • Chủ ngữ + 降 + Tân ngữ

Ví dụ: 我们的收入降了很多。 (Wǒmen de shōurù jiàngle hěnduō.) – “Thu nhập của chúng ta đã giảm rất nhiều.”

2.1. Lưu ý khi sử dụng từ 降

Cần chú ý đến việc chọn ngữ cảnh phù hợp khi sử dụng từ này, vì nó có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Chẳng hạn, 降 có thể dùng trong bối cảnh thời tiết (“nhiệt độ giảm”) hoặc trong bối cảnh tài chính (“giảm doanh thu”). ví dụ câu

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa

3.1. Ví dụ 1: 降 trong bối cảnh thời tiết

今天的气温降到了零度。 (Jīntiān de qìwēn jiàng dào le língdù.) – “Nhiệt độ hôm nay đã giảm xuống 0 độ.”

3.2. Ví dụ 2: 降 trong bối cảnh tài chính

公司的利润在这个季度降了。 (Gōngsī de lìrùn zài zhège jìdù jiàngle.) – “Lợi nhuận của công ty đã giảm trong quý này.”

3.3. Ví dụ 3: 降 trong bối cảnh giao thông

交通事故导致车速降。 (Jiāotōng shìgù dǎozhì chēsù jiàng.) – “Tai nạn giao thông导致车速降 đã làm giảm tốc độ xe.”

4. Những từ vựng liên quan đến 降

Cùng với từ 降, bạn nên biết một số từ vựng liên quan để mở rộng kiến thức: tiếng Trung

  • 下降 (xiàjiàng): Giảm xuống
  • 降价 (jiàngjià): Giảm giá
  • 降落 (jiàngluò): Hạ cánh

5. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về từ 降 (jiàng), từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ minh họa cụ thể. Việc nắm vững từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo