1. 限 (xiàn) là gì?
Từ 限 (xiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “giới hạn”, “hạn chế”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc đặt ra những tiêu chí hoặc giới hạn trong một số tình huống cụ thể. Từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn có thể được sử dụng theo nghĩa bóng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 限
Cấu trúc ngữ pháp của từ 限 rất đơn giản. Nó có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa rõ ràng hơn.
2.1. Dùng một mình
Khi 限 được sử dụng độc lập, nó thường mang nghĩa giới hạn trong phạm vi thời gian, số lượng hoặc không gian.
- Ví dụ: 她的工作时间有限。(Tạm dịch: Thời gian làm việc của cô ấy là có giới hạn.)
2.2. Dùng trong cụm từ
限 có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả các khái niệm khác nhau. Ví dụ:
- 限量 (xiànliàng): Giới hạn số lượng
- 限制 (xiànzhì): Hạn chế, giới hạn
3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 限
Sau đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 限 trong câu:
3.1. Ví dụ sử dụng độc lập
- 他的运动能力有些有限。(Tạm dịch: Khả năng thể thao của anh ấy có chút hạn chế.)
3.2. Ví dụ sử dụng trong cụm từ
- 这个项目的参加者人数是有限的。(Tạm dịch: Số lượng người tham gia dự án này là có giới hạn.)
- 政府对这些产品的销售进行了限制。(Tạm dịch: Chính phủ đã thực hiện việc hạn chế bán các sản phẩm này.)
4. Kết luận
Từ 限 (xiàn) không chỉ đơn thuần là một từ đơn lẻ mà còn mang lại nhiều nội dung phong phú trong cách sử dụng. Nó có thể áp dụng vào thực tiễn cũng như lý thuyết trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các văn bản chính thức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn