DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

除了 (chúle) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

Trong quá trình học tiếng Trung, 除了 (chúle) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 除了 giúp bạn sử dụng thành thạo trong mọi tình huống.

1. 除了 (chúle) nghĩa là gì?

除了 (chúle) có nghĩa là “ngoài… ra”, “trừ… ra” hoặc “bên cạnh…”. Đây là từ dùng để loại trừ hoặc bổ sung thông tin trong câu.

Ví dụ minh họa:

  • 除了中文,我还会说英文。(Chúle Zhōngwén, wǒ hái huì shuō Yīngwén.) – Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
  • 除了他,我们都去了。(Chúle tā, wǒmen dōu qùle.) – Ngoài anh ấy ra, chúng tôi đều đi rồi.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 除了

2.1. Cấu trúc 除了…以外,都…

Diễn tả ngoại trừ một đối tượng/việc nào đó, tất cả đều như vậy.

Ví dụ: 除了星期天以外,我每天都工作。(Chúle xīngqítiān yǐwài, wǒ měitiān dōu gōngzuò.) – Ngoài chủ nhật ra, ngày nào tôi cũng làm việc.

2.2. Cấu trúc 除了…以外,还/也…

Diễn tả bổ sung thêm thông tin ngoài cái đã nói.

Ví dụ: 除了学中文以外,我还学英文。(Chúle xué Zhōngwén yǐwài, wǒ hái xué Yīngwén.) – Ngoài học tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh.

3. Cách đặt câu với 除了

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 除了 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 除了咖啡,我不喝别的饮料。(Chúle kāfēi, wǒ bù hē biéde yǐnliào.) – Ngoài cà phê, tôi không uống thức uống khác.
  2. 除了下雨天,我每天都跑步。(Chúle xià yǔ tiān, wǒ měitiān dōu pǎobù.) – Ngoài ngày mưa, ngày nào tôi cũng chạy bộ.
  3. 除了这本,我还有三本书。(Chúle zhè běn, wǒ hái yǒu sān běn shū.) – Ngoài quyển này, tôi còn có ba quyển sách nữa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  chúle0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo