DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

除去 (chúqù) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. 除去 (chúqù) – Định nghĩa

除去 (chúqù) trong tiếng Trung có nghĩa là “loại bỏ” hoặc “khử đi”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động loại bỏ một cái gì đó không mong muốn hoặc không cần thiết. Chẳng hạn, trong lĩnh vực hóa học, nó có thể được dùng để nói về việc loại bỏ một tạp chất khỏi một dung dịch.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 除去

除去 là một động từ, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác trong câu. Cấu trúc ngữ pháp chính của từ này thường là:

Đối tượng + 除去 + Thời gian / Địa điểm

Ví dụ:

  • 我需要除去这个问题。 (Wǒ xūyào chúqù zhège wèntí) – Tôi cần loại bỏ vấn đề này.
  • 他在实验室里除去杂质。 (Tā zài shíyànshì lǐ chúqù zázhì) – Anh ấy loại bỏ tạp chất trong phòng thí nghiệm.

3. Ví dụ minh họa cho từ 除去

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo:

  • 在生活中,有时候我们需要除去负能量。 (Zài shēnghuó zhōng, yǒu shíhòu wǒmen xūyào chúqù fù néngliàng) – Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta cần loại bỏ năng lượng tiêu cực.
  • 为了提高效率,我们必须除去那些无效的程序。 (Wèile tígāo xiàolǜ, wǒmen bìxū chúqù nàxiē wúxiào de chéngxù) – Để tăng hiệu suất, chúng ta phải loại bỏ những chương trình không hiệu quả.

4. Lưu ý khi sử dụng 除去

Khi sử dụng từ 除去, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, khoa học hoặc trong viết lách. Trong giao tiếp hàng ngày, có thể thay thế bằng những từ ngữ đơn giản hơn nếu cần thiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo