Trong tiếng Trung Quốc, từ 除 (chú) mang một ý nghĩa quan trọng và có nhiều ứng dụng khác nhau. Ở bài viết này, chúng ta sẽ phân tích kỹ lưỡng về từ 除, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong câu.
1. 除 (Chú) Là Gì?
Từ 除 (chú) có nghĩa là “loại bỏ”, “trừ”, hoặc “giải quyết”. Trong nhiều ngữ cảnh, nó được dùng để diễn tả hành động loại bỏ một điều gì đó ra khỏi một tổng thể hoặc một tình huống nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 除
2.1. Các Cách Sử Dụng Từ 除
Từ 除 có thể được sử dụng theo nhiều cách, ví dụ như:
- 除去 (chúqù): loại bỏ, trừ bỏ.
- 除了 (chúle): ngoài ra, trừ ra.
- 除非 (chúfēi): trừ khi.
2.2. Cấu Trúc Câu với 除
Khi sử dụng 除, cấu trúc câu thường có dạng:
主语 + 除 + 其他成分
Trong đó, “主语” là chủ ngữ của câu, còn “其他成分” là các phần khác nhau mà bạn muốn loại bỏ hoặc nhấn mạnh.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 除
3.1. Ví dụ 1: Sử dụng 除去
我们要除去这些多余的材料。
(Chúng ta cần loại bỏ những nguyên liệu thừa này.)
3.2. Ví dụ 2: Sử dụng 除了
除了她,大家都去了派对。
(Ngoài cô ấy ra, tất cả mọi người đều đi dự tiệc.)
3.3. Ví dụ 3: Sử dụng 除非
除非你明天完成作业,否则不能出去玩。
(Trừ khi bạn hoàn thành bài tập ngày mai, nếu không thì không được ra ngoài chơi.)
4. Kết Luận
Từ 除 (chú) là một từ khá có ích trong tiếng Trung, giúp bạn miêu tả những hành động loại bỏ hoặc ngoại lệ. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn