DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陰鬱 (yīn yù) Là gì? Cấu trúc và Ví dụ Sử Dụng

Từ 陰鬱 (yīn yù) trong tiếng Trung thường được dịch là “u ám” hoặc “bầu không khí ảm đạm”. Nó được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc khí hậu có vẻ tâm tối, nặng nề. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.阴郁

Cấu trúc ngữ pháp của từ 陰鬱

Từ 陰鬱 (yīn yù) được cấu thành từ hai phần chính:

  • 陰 (yīn): nghĩa là “âm”, có thể hiểu là phần tối tăm, không có ánh sáng.
  • 鬱 (yù): có nghĩa là “u uất” hoặc “trầm cảm”.

Khi kết hợp chúng lại, 陰鬱 mô tả một trạng thái âm u, tối tăm, có thể là về mặt thời tiết hay tâm lý.

Cách sử dụng từ 陰鬱 trong câu

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn về cách dùng từ 陰鬱 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:

今天天气阴鬱,出门的时候最好带伞。
(Hôm nay thời tiết âm u, khi ra ngoài bạn nên mang ô.)

Ví dụ 2:

他最近的情绪一直阴鬱,让人担心。
(Cảm xúc của anh ấy gần đây luôn âm u, khiến mọi người lo lắng.)

Ví dụ 3:

阴鬱的气氛让聚会变得冷清。
(Bầu không khí u ám khiến buổi tiệc trở nên trống vắng.)

Ví dụ 4:

在阴鬱的环境中工作,对心理健康不利。
(Làm việc trong môi trường u ám không tốt cho sức khỏe tâm lý.)

Tổng kết

Từ 陰鬱 (yīn yù) không chỉ có nghĩa là trạng thái thời tiết mà còn được sử dụng để mô tả tâm trạng của con người. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn bằng tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này. ví dụ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo