DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陶器 (táo qì) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, từ 陶器 (táo qì) có nghĩa là gốm sứ hoặc đồ gốm. Đây là một chủ đề thú vị không chỉ trong ngôn ngữ mà còn liên quan đến văn hóa và nghệ thuật. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu.

Nội Dung Chính

1. Định Nghĩa Của 陶器

Từ 陶器 (táo qì) được tạo thành từ hai ký tự Hán:

  • 陶 (táo): có nghĩa là gốm, đất sét.
  • 器 (qì): nghĩa là vật dụng, đồ dùng.

Kết hợp lại, nó chỉ tới các sản phẩm được làm bằng đất sét, thường được nung để tạo hình và độ bền.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 陶器

Cấu trúc ngữ pháp của từ 陶器 rất đơn giản. Đây là một danh từ ghép. Danh từ này thường được sử dụng trong các câu mô tả về đồ gốm hoặc các sản phẩm liên quan đến gốm sứ.

Hơn nữa, trong tiếng Trung, danh từ này cũng có thể được kết hợp với các tính từ hoặc động từ để tạo thành các câu phức tạp hơn.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 陶器

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 陶器 trong tiếng Trung:

  • 这件陶器非常漂亮。 (Zhè jiàn táo qì fēicháng piàoliang.) – Cái đồ gốm này rất đẹp.
  • 我喜欢收集陶器。 (Wǒ xǐhuān shōují táo qì.) – Tôi thích sưu tập đồ gốm.
  • 陶器在中国有着悠久的历史。 (Táo qì zài Zhōngguó yǒuzhe yōujiǔ de lìshǐ.) – Đồ gốm có một lịch sử lâu dài ở Trung Quốc.

4. Kết Luận

Như vậy, từ 陶器 (táo qì) không chỉ đơn thuần là một danh từ, mà còn mang trong mình sự phong phú về văn hóa và nghệ thuật gốm sứ. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cũng như cách sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo