DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陷入 (xiàn rù) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong quá trình học tiếng Trung, 陷入 (xiàn rù) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 陷入, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

1. 陷入 (xiàn rù) nghĩa là gì?

陷入 (xiàn rù) là động từ trong tiếng Trung mang nghĩa “rơi vào”, “sa vào” hoặc “lâm vào” một trạng thái nào đó, thường là tiêu cực.

Ví dụ:

  • 陷入困境 (xiàn rù kùn jìng) – rơi vào tình thế khó khăn
  • 陷入沉思 (xiàn rù chén sī) – chìm đắm trong suy tư cấu trúc 陷入
  • 陷入危机 (xiàn rù wēi jī) – lâm vào khủng hoảng

2. Cấu trúc ngữ pháp của 陷入

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 陷入 + Danh từ/Tính từ

Ví dụ: đặt câu với 陷入

  • 他陷入了困境。(Tā xiàn rù le kùn jìng) – Anh ấy rơi vào tình thế khó khăn.
  • 公司陷入了财务危机。(Gōng sī xiàn rù le cái wù wēi jī) – Công ty lâm vào khủng hoảng tài chính.

2.2. Các dạng kết hợp phổ biến

  • 陷入 + 状态 (trạng thái): 陷入昏迷 (xiàn rù hūn mí) – rơi vào trạng thái hôn mê
  • 陷入 + 情绪 (cảm xúc): 陷入绝望 (xiàn rù jué wàng) – rơi vào tuyệt vọng
  • 陷入 + 处境 (hoàn cảnh): 陷入两难 (xiàn rù liǎng nán) – rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan

3. Ví dụ câu có chứa từ 陷入

3.1. Câu đơn giản

  • 谈判陷入了僵局。(Tán pàn xiàn rù le jiāng jú) – Cuộc đàm phán rơi vào bế tắc.
  • 她陷入了深深的自责。(Tā xiàn rù le shēn shēn de zì zé) – Cô ấy chìm đắm trong sự tự trách sâu sắc.

3.2. Câu phức tạp

  • 由于投资失败,这家公司陷入了严重的债务危机。(Yóu yú tóu zī shī bài, zhè jiā gōng sī xiàn rù le yán zhòng de zhài wù wēi jī) – Do đầu tư thất bại, công ty này đã rơi vào khủng hoảng nợ nghiêm trọng.
  • 听到这个坏消息后,他陷入了长时间的沉默。(Tīng dào zhè ge huài xiāo xī hòu, tā xiàn rù le cháng shí jiān de chén mò) – Sau khi nghe tin xấu, anh ấy đã chìm vào im lặng trong thời gian dài.

4. Phân biệt 陷入 với các từ đồng nghĩa học tiếng Trung

Trong tiếng Trung, có một số từ có nghĩa tương tự 陷入 nhưng cách dùng khác nhau:

  • 掉入 (diào rù): nhấn mạnh hành động rơi vào vật lý
  • 进入 (jìn rù): mang nghĩa trung lập hơn, không nhất thiết là tiêu cực
  • 落入 (luò rù): thường dùng cho tình huống bị động

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo