DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陽光 (yáng guāng) nghĩa là gì? Định nghĩa, ngữ pháp & ví dụ câu chuẩn Đài Loan

陽光 (yáng guāng) nghĩa là gì? Trong ngữ cảnh học tiếng Đài Loan và đào tạo tiếng Trung, từ 陽光 không chỉ ám chỉ ánh sáng mặt trời rực rỡ, mà còn mang tính biểu tượng, chỉ thái độ lạc quan, nhiệt huyết của con người. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 陽光 qua hàng loạt ví dụ phong phú để bạn tự tin vận dụng khi giao tiếp.

A – Attention: Sức mạnh của từ “陽光” trong giao tiếp hàng ngày

Chỉ với hai chữ Hán,  học tiếng Trung (yáng) nghĩa là “mặt trời”, “dương”; (guāng) nghĩa là “ánh sáng”. Khi ghép lại, 陽光 mô tả ánh sáng mặt trời vàng rực, tượng trưng cho hy vọng, sự ấm áp và sức sống. Trong học tiếng Trung, đặc biệt là giọng Đài Loan, hiểu rõ sắc thái nghĩa của từ này sẽ giúp bạn biểu đạt cảm xúc tự nhiên và giàu hình ảnh hơn.

I – Interest: Định nghĩa và phát âm

Định nghĩa cơ bản

陽光 (yáng guāng) dùng để chỉ ánh sáng mặt trời, ví dụ: “窗戶外面灑滿了溫暖的陽光” – “Ánh nắng ấm áp tràn ngập ngoài cửa sổ”. Về khía cạnh trừu tượng, nó còn diễn tả một tính cách tươi sáng, lạc quan, ví dụ: “她總是帶著陽光般的笑容” – “Cô ấy luôn nở nụ cười tươi rói như ánh nắng”.

Cách phát âm và trọng âm

陽 (yáng) – âm điệu 2 (huyền), 光 (guāng) – âm điệu 1 (bình). Luyện phát âm chuẩn Đài Loan, bạn nên chú trọng phần cuối câu tròn vành để nghe tự nhiên, tránh cứng ngắc như giọng đại lục.

D – Desire: Cấu trúc ngữ pháp của từ 陽光

Về ngữ pháp, 陽光 thường đóng vai trò danh từ chính trong câu. Có thể kết hợp với các từ tính từ, động từ khác để mở rộng nghĩa:

  • 陽光 + rực rỡ: 陽光燦爛 (yáng guāng càn làn) – ánh nắng rực rỡ.
  • 沐浴 + 陽光: 沐浴陽光 (mù yù yáng guāng) – tắm nắng.
  • 追逐 + 陽光: 追逐陽光 (zhuī zhú yáng guāng) – theo đuổi ánh sáng.

Trong tiếng Đài Loan, bạn còn gặp cấu trúc “像 + 陽光一樣 + V” để so sánh, ví dụ: 像陽光一樣溫暖 (ấm áp như ánh nắng).

D – Desire: 8 ví dụ câu chuẩn Đài Loan

Dưới đây là 8 câu mẫu chứa từ 陽光, tích hợp kiến thức ngữ pháp và ngữ điệu Đài Loan:

  1. 早晨的公園沐浴在溫暖的陽光中,鳥兒在枝頭歡唱。(Buổi sáng công viên tắm mình trong ánh nắng ấm áp, chim hót líu lo trên cành.)
  2. 她的性格像陽光一樣開朗,總能帶給大家好心情。(Tính cách cô ấy vui tươi như ánh nắng, luôn mang lại niềm vui cho mọi người.)
  3. 孩子們在沙灘上追逐陽光,臉上洋溢著笑容。(Bọn trẻ đuổi theo ánh nắng trên bãi biển, nụ cười nở rộ trên mặt.)
  4. 這首歌就像陽光 (yáng guāng) nghĩa là gì陽光,照亮我陰暗的內心。(Bài hát này như ánh nắng, chiếu sáng tâm hồn u tối của tôi.)
  5. 週末出遊,記得帶上墨鏡,保護雙眼免受強烈陽光照射。(Cuối tuần đi chơi, nhớ mang kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mạnh.)
  6. 他的笑聲像陽光,暖和了每一個人的心。(Tiếng cười của anh ấy như ánh nắng, sưởi ấm trái tim mọi người.)
  7. 早上的瑜伽課在明亮的陽光下進行,讓人精神煥發。(Buổi tập yoga sáng diễn ra dưới ánh nắng rực rỡ, giúp tinh thần sảng khoái.)
  8. 走過這段林蔭小徑,忽然眼前出現一片耀眼的陽光。(Đi qua con đường nhỏ rợp bóng cây, bỗng xuất hiện một khoảng ánh nắng chói chang.)

A – Action: Học tiếng Đài Loan cùng DAILOAN.VN

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng và thành thạo ngữ pháp tiếng Đài Loan, đừng ngần ngại đăng ký khóa học tại DAILOAN.VN. Chúng tôi có đội ngũ giảng viên bản xứ giàu kinh nghiệm, giáo trình chuẩn SEO, phù hợp với mọi trình độ.

Kết luận

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ 陽光 (yáng guāng) nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp, cách phát âm chuẩn Đài Loan và tham khảo hàng loạt ví dụ sinh động. Hy vọng bạn sẽ vận dụng linh hoạt vào giao tiếp, tạo nên phong thái tươi sáng, ấm áp trong từng câu nói. Hãy để ánh 陽光 ngữ pháp tiếng Đài Loan dẫn lối hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo