DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

階梯 (jiē tī) Là gì? Hiểu biết về Từ và Cấu trúc Ngữ pháp

Từ 階梯 (jiē tī) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được dịch sang tiếng Việt là “cầu thang” hoặc “thang bậc”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và nhiều ví dụ thực tiễn có sử dụng từ 階梯.

1. Ý nghĩa của 階梯 (jiē tī) từ vựng tiếng Trung

階梯 (jiē tī) được sử dụng để chỉ những bậc thang, các cấp độ trong một quá trình hoặc một hệ thống. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ xây dựng đến trường học, và còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tiến bộ hoặc thành công.

1.1 Ngữ nghĩa từ 階梯

Trong tiếng Trung, 階 (jiē) có nghĩa là “cấp” hoặc “bậc”, trong khi 梯 (tī) có nghĩa là “thang”. Khi kết hợp lại, 階梯 chỉ những bậc thang hoặc cầu thang mà chúng ta có thể đi lên hoặc xuống.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 階梯

Từ 階梯 có cấu trúc đơn giản và dễ hiểu. Đây là một danh từ trong tiếng Trung. Cách sử dụng từ này trong câu thường xoay quanh các động từ liên quan đến hành động di chuyển hoặc tiến lên.

2.1 Cách sử dụng 階梯 trong câu

Ví dụ 1: “我家有一条很陡的階梯。” (Wǒ jiā yǒu yītiáo hěn dǒu de jiētī.) – “Nhà tôi có một cầu thang rất dốc.”

Ví dụ 2: “在學校裡我們經常要上階梯。” (Zài xuéxiào lǐ wǒmen jīngcháng yào shàng jiētī.) – “Tại trường học, chúng tôi thường phải đi lên cầu thang.”

3. Ví dụ câu với 階梯 (jiē tī)

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 階梯 để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày:

3.1 Ví dụ câu đơn giản

“公共场所的階梯都需要定期维修。” (Gōnggòng chǎngsuǒ de jiētī dōu xūyào dìngqī wéixiū.) – “Các bậc thang ở nơi công cộng cần được bảo trì định kỳ.”

3.2 Ví dụ câu phức tạp

“爬上這些階梯不容易,但這是成功的必要步驟。” (Pá shàng zhèxiē jiētī bù róngyì, dàn zhè shì chénggōng de bìyào bùzhòu.) – “Leo lên những bậc thang này không dễ, nhưng đó là bước cần thiết để thành công.”

4. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 階梯 (jiē tī) – một từ quan trọng trong tiếng Trung, từ ý nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Việc hiểu rõ từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong mọi tình huống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  jiē tīhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo