1. Định Nghĩa của 隐蔽 (yǐnbì)
Từ 隐蔽 (yǐnbì) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị che giấu,” “ẩn náu” hoặc “trốn tránh.” Từ này thường được dùng để chỉ tình trạng mà một cái gì đó không được nhìn thấy hoặc không dễ phát hiện. Ví dụ, một nơi ẩn nấp có thể được mô tả bằng từ này.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 隐蔽
隐蔽 (yǐnbì) là một động từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này thường theo quy tắc:
- 主语 + 隐蔽 + 直接宾语
Ví dụ: “他隐蔽了自己的行踪” (Tā yǐnbìle zìjǐ de xíngzōng) có nghĩa là “Anh ấy đã che giấu hành trình của mình.”
3. Các Ví Dụ Minh Họa với 隐蔽
3.1. Ví Dụ 1
在密林中,他的藏身之处隐蔽得很好。
(Zài mìlín zhōng, tā de cángshēn zhī chù yǐnbì dé hěn hǎo.)
Dịch: Trong rừng rậm, nơi anh ẩn náu được che giấu rất tốt.
3.2. Ví Dụ 2
这个秘密隐蔽在字典的最后一页。
(Zhè gè mìmì yǐnbì zài zìdiăn de zuìhòu yī yè.)
Dịch: Bí mật này được ẩn giấu ở trang cuối cùng của từ điển.
3.3. Ví Dụ 3
他在这场比赛中采取了隐蔽的策略。
(Tā zài zhè chǎng bǐsài zhōng cǎiqǔle yǐnbì de cèlüè.)
Dịch: Anh ấy đã áp dụng một chiến lược ẩn giấu trong cuộc thi này.
4. Kết Luận
Từ 隐蔽 (yǐnbì) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “bị che giấu,” mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn