DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

隔离 (gélí) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ khóa chính 隔离 (gélí) đang ngày càng được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh phòng chống dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe. Hãy cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Trung.

1. 隔离 (gélí) là gì?

Từ 隔离 được phát âm là gélí trong tiếng Trung, có nghĩa là “cách ly” hoặc “tách biệt”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật hoặc trong lĩnh vực an ninh, xử lý các trường hợp người bị nghi ngờ mắc bệnh.

1.1 Ý nghĩa của 隔离 trong đời sống

Trong thời kỳ đại dịch, từ 隔离 trở thành từ khóa quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong thông báo từ chính phủ và các cơ sở y tế để chỉ các biện pháp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 隔离

2.1 Cách phân tích cấu tạo

Cấu trúc của từ  nghĩa của 隔离隔离 bao gồm hai phần:

  • (gé): diễn tả hành động tách biệt.
  • (lí): diễn tả hành động rời ra, xa cách.

Hai phần này kết hợp lại cho thấy ý nghĩa về việc tạo ra khoảng cách, bảo vệ bản thân và mọi người xung quanh.

2.2 Cách sử dụng ngữ pháp

Từ 隔离 có thể được sử dụng làm động từ, và thường đi kèm với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

3. Ví dụ minh họa cho từ 隔离

3.1 Ví dụ trong câu

  • 在疫情期间,所有的游客都被隔离在酒店里。
    (Trong thời gian dịch bệnh, tất cả du khách đã bị cách ly tại khách sạn.)
  • 为了保障他人的健康,我们必须隔离病例。
    (Để bảo vệ sức khỏe của người khác, chúng ta phải cách ly các ca bệnh.)

3.2 Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Các từ đồng nghĩa với 隔离 có thể kể đến như 分隔 (fēngé), nghĩa là cắt rời, tách biệt. Từ trái nghĩa có thể là 聚集 (jùjí), nghĩa là tụ tập.

4. Tầm quan trọng của việc hiểu từ 隔离

Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ 隔离 không chỉ có giá trị trong ngôn ngữ học mà còn trong việc thông báo và hiểu các chính sách y tế cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng sức khỏe.

5. Kết luận

Từ 隔离 (gélí) thể hiện một vấn đề xã hội đang được quan tâm hiện nay. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt trong những tình huống liên quan đến sức khỏe và an toàn của cộng đồng. ví dụ sử dụng từ 隔离

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo