1. Giới thiệu về từ 隔絕 (gé jué)
Từ “隔絕” (gé jué) trong tiếng Trung mang nghĩa là “cách ly” hoặc “tách biệt”. Tầm quan trọng của từ này không chỉ nằm ở ý nghĩa mà còn ở cách nó được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày cũng như trong văn học.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 隔絕
Cấu trúc ngữ pháp của từ “隔絕” bao gồm hai phần chính:
- 隔 (gé)
: có nghĩa là “ngăn cách” hoặc “cách biệt”.
- 絕 (jué): có nghĩa là “cắt đứt” hoặc “ngừng lại”.
Khi kết hợp lại, “隔絕” cho thấy sự tách biệt một cách mạnh mẽ, thể hiện ý nghĩa là không còn sự kết nối hoặc giao tiếp giữa hai bên.
3. Đặt câu và ví dụ sử dụng từ 隔絕
Dưới đây là một số ví dụ đặt câu có từ “隔絕” để người đọc dễ hình dung:
Ví dụ 1:
“在疫情期间,很多国家对外交流被隔絕了。”
(Trong thời gian dịch bệnh, việc trao đổi giữa nhiều quốc gia đã bị tách biệt.)
Ví dụ 2:
“他因工作原因,常常隔絕與朋友的聯絡。”
(Anh ấy thường xuyên tách biệt liên lạc với bạn bè vì lý do công việc.)
Ví dụ 3:
“隔絕不同意見是解決問題的障礙。”
(Tách biệt các ý kiến khác nhau là một trở ngại trong việc giải quyết vấn đề.)
4. Ý nghĩa văn hóa của 隔絕
Từ “隔絕” không chỉ có mặt trong ngôn ngữ, mà còn xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học, phim ảnh, nhấn mạnh sự cô đơn và tách biệt trong cuộc sống. Điều này khiến cho từ này trở nên phong phú hơn trong ngữ nghĩa và cảm xúc mà nó truyền tải.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn