DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

隨同 (suí tóng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới thiệu về隨同 (suí tóng)

隨同 (suí tóng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đi cùng”, “theo” hoặc “cùng với”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đi cùng ai đó hoặc thứ gì đó khác. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh sự đồng hành hoặc sự cộng tác trong một hoạt động nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 隨同

Phân tích ngữ pháp

隨同 bao gồm hai phần: 隨 (suí) có nghĩa là “theo” và 同 (tóng) có nghĩa là “cùng”. Khi kết hợp lại, từ này được sử dụng như một trạng từ hoặc giới từ để chỉ sự đồng hành.

Ví dụ cấu trúc câu

Cú pháp thông thường khi sử dụng từ 隨同 là:  học tiếng TrungChủ ngữ + 隨同 + Đối tượng/Hoạt động. Dưới đây là vài ví dụ minh họa: sú tóng

Ví dụ sử dụng từ 隨同

Ví dụ trong câu

1. 我隨同我的朋友一起去旅行。

(Wǒ suí tóng wǒ de péngyǒu yīqǐ qù lǚxíng.) học tiếng Trung
Nghĩa: Tôi đi cùng với bạn của tôi để du lịch.

2. 他隨同家人參加了派對。

(Tā suí tóng jiārén cānjiāle pàiduì.)
Nghĩa: Anh ấy đã tham gia buổi tiệc cùng với gia đình.

3. 我們隨同老師一起學習。

(Wǒmen suí tóng lǎoshī yīqǐ xuéxí.)
Nghĩa: Chúng tôi học cùng với giáo viên.

Tại sao nên học từ 隨同?

Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từ 隨同 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Trung. Bên cạnh đó, hiểu rõ ngữ pháp cũng giúp bạn xây dựng câu chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo