DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

隱居 (yǐn jū) – Khái Niệm và Cấu Trúc Ngữ Pháp Chi Tiết

1. 隱居 (yǐn jū) Là Gì?

Từ 隱居 (yǐn jū) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “ẩn cư”, tức là sống ẩn dật, sống tách biệt với xã hội. Khái niệm này thường được sử dụng để miêu tả cuộc sống của những người lựa chọn rời xa môi trường đô thị hoặc nhộn nhịp, tìm kiếm sự bình yên và thanh tịnh trong cuộc sống. Người ta có thể ẩn cư trong rừng núi, vùng quê hoặc bất kỳ nơi nào yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào của thành phố.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 隱居

Các thành phần của từ 隱居 bao gồm:

  • 隱 (yǐn): mang nghĩa là ẩn giấu, che giấu.
  • 居 (jū) ví dụ câu隱居: có nghĩa là cư trú, sinh sống.

Khái niệm này thể hiện sự kết hợp giữa việc muốn tránh xa sự chú ý với việc tìm kiếm một nơi để sống yên bình.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 隱居

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 隱居 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

他决定隐居在山中,过一种简单的生活。

Phiên âm: Tā juédìng yǐn jū zài shān zhōng, guò yī zhǒng jiǎndān de shēnghuó.
Nghĩa: Anh ấy quyết định ẩn cư trên núi, sống một cuộc sống đơn giản.

3.2. Ví dụ 2

在喧嚣的城市生活,我常常向往隐居的日子。

Phiên âm: Zài xuānxiāo de chéngshì shēnghuó, wǒ chángcháng xiàngwǎng yǐn jū de rìzi.
Nghĩa: Sống trong thành phố ồn ào, tôi thường mơ ước về những ngày tháng ẩn cư.

3.3. Ví dụ 3

隐居并不意味着完全与社会隔绝。隱居

Phiên âm: Yǐn jū bìng bù yìwèi z完全 yǔ shèhuì géjué.
Nghĩa: Ẩn cư không có nghĩa là hoàn toàn tách biệt với xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ý nghĩa隱居
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo