雀躍 Là Gì?
Từ 雀躍 (què yuè) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhảy cẫng lên” hoặc “vui mừng cực độ”. Đây là một từ ghép bao gồm 雀 (què) nghĩa là “chim” và 躍 (yuè) mang nghĩa là “nhảy”. Khi kết hợp lại, 雀躍 thể hiện hình ảnh của một con chim đang nhảy múa, biểu thị sự vui mừng và phấn khởi.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 雀躍
Cấu trúc ngữ pháp của 雀躍 rất đơn giản. Đây là một danh động từ (verb-noun combination), trong đó 雀 thể hiện chủ thể hoạt động và 躍 là động từ mô tả hành động. Có thể xem xét cấu trúc này như sau:
- Chủ ngữ (主语) + Động từ (动词) + Bổ ngữ (补语)
- Ví dụ: Tôi (我)nhảy cẫng lên (雀躍) vì tôi nhận được tin vui.
Nghĩa của từng thành phần
雀 (què): Chim, thường biểu thị cho sự tự do và vui vẻ.
躍 (yuè): Nhảy múa, thể hiện sự hoạt bát và năng động.
Đặt Câu Với Từ 雀躍
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 雀躍 trong câu:
Ví dụ 1
他听到好消息时雀躍不已。
Phiên dịch: Anh ta nhảy cẫng lên khi nhận được tin tốt.
Ví dụ 2
孩子们在公园里雀躍玩耍。
Phiên dịch: Những đứa trẻ đang nhảy múa vui vẻ trong công viên.
Ví dụ 3
她看到自己的画展后雀躍不已。
Phiên dịch: Cô ấy đã nhảy cẫng lên khi thấy triển lãm tranh của mình.
Kết Luận
Từ 雀躍 (què yuè) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang theo hình ảnh biểu trưng cho niềm vui và sự phấn khởi. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ 雀躍 trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn