1. Định Nghĩa của 从集结 (jíjié)
集结 (jíjié) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “tập hợp” hoặc “tập trung”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến việc tập hợp một nhóm người, đồ vật hoặc ý tưởng. Ví dụ, từ này có thể được dùng trong quân đội khi nói về việc tập trung quân lính hoặc trong các cuộc hội họp, sự kiện.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 集结
Cấu trúc của từ 集结 có thể được phân tích như sau:
- 集 (jí): có nghĩa là “tập hợp” hay “thu thập”.
- 结 (jié): nghĩa là “kết nối”, “kết hợp”.
Khi kết hợp lại, 集结 thể hiện ý nghĩa việc người hoặc vật được tập hợp lại với nhau. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ minh họa cho từ 集结
Ví dụ 1
在学校,学生们集合在操场上。
Dịch: Tại trường, các học sinh tập hợp lại ở sân chơi.
Ví dụ 2
为了应对危机,公司决定集结所有资源。
Dịch: Để đối phó với khủng hoảng, công ty quyết định tập hợp tất cả các nguồn lực.
Ví dụ 3
在战争期间,士兵们在营地集结。
Dịch: Trong thời gian chiến tranh, các binh lính tập hợp tại doanh trại.
3. Các Tình Huống Sử Dụng集结
Từ集结 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như:
- Quân sự: Khi tướng lĩnh ra lệnh tập hợp quân đội.
- Tổ chức sự kiện: Khi mời người tham gia tập trung tại một địa điểm cụ thể.
- Quản lý dự án: Khi các thành viên nhóm cần họp mặt để thảo luận và đưa ra quyết định.
4. Kết Luận
集结 (jíjié) không chỉ đơn thuần là một từ vựng tiếng Trung mà còn là một khái niệm có thể được áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Qua các ví dụ cụ thể, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy sự đa dạng trong ứng dụng của từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn