1. Tìm Hiểu Về Từ 集资 (jízī)
Từ 集资 (jízī) trong tiếng Trung có nghĩa là “huy động vốn”. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và đầu tư, thể hiện việc tập hợp tiền từ nhiều nguồn để thực hiện một dự án hoặc mục đích kinh doanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 集资
2.1 Cách Phân Tích Từ
集 (jí) có nghĩa là “thu thập”, “tập hợp”. 资 (zī) có nghĩa là “vốn”, “tiền”. Kết hợp lại, 集资 mang nghĩa là “tập hợp vốn”.
2.2 Hình Thức Sử Dụng Trong Câu
Từ 集资 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Ví dụ:
- 我们正在集资用于新项目。 (Wǒmen zhèngzài jízī yòngyú xīn xiàngmù.) – Chúng tôi đang huy động vốn cho dự án mới.
- 他希望能够通过集资来扩展 doanh nghiệp. (Tā xīwàng nénggòu tōngguò jízī lái kuòzhǎn doanhyè.) – Anh ấy hy vọng có thể mở rộng doanh nghiệp thông qua việc huy động vốn.
3. Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể
3.1 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Kinh Tế
Công ty khởi nghiệp này đã thành công trong việc 集资 hơn 1 triệu nhân dân tệ từ các nhà đầu tư nhỏ lẻ để phát triển sản phẩm mới.
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Huy Động Cộng Đồng
Nhóm tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện nhằm 集资 cho các hoạt động cộng đồng, thu hút được rất nhiều người tham gia.
4. Kết Luận
集资 (jízī) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn