Từ “集 (jí)” trong tiếng Trung có thể được hiểu là sự tích lũy, tập hợp hoặc thu thập. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 集 (jí)
Ý Nghĩa của Từ: 集 (jí)
Trong tiếng Trung, 集 (jí) thường có những nghĩa sau:
- Tập hợp, thu thập (như trong việc tập hợp các tài liệu, bài viết)
- Tập, bộ (như trong “bộ phim”, “tập truyện”)
- Điểm gặp (như trong “hẹn gặp tại một địa điểm nào đó”)
Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ “集 (jí)” có thể được sử dụng làm danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, nó được sử dụng trong các cấu trúc sau:
- Danh từ: 集 + danh từ (ví dụ: 集体 – tập thể)
- Động từ: 集 + đối tượng (ví dụ: 集资金 – tập hợp vốn)
Ví dụ Minh Họa cho Từ: 集 (jí)
Ví dụ 1: Sử Dụng Như Một Danh Từ
“我们今天要开一个集体会议。” (Wǒmen jīntiān yào kāi yīgè jítǐ huìyì.) – “Hôm nay chúng ta có một cuộc họp tập thể.”
Ví dụ 2: Sử Dụng Như Một Động Từ
“他们正在集资建造新的学校。” (Tāmen zhèngzài jízī jiànzào xīn de xuéxiào.) – “Họ đang quyên góp tiền để xây dựng một ngôi trường mới.”
Ví dụ 3: Hợp Tác và Tương Tác
“我们需要集思广益来解决这个问题。” (Wǒmen xūyào jísī guǎngyì lái jiějué zhège wèntí.) – “Chúng ta cần hợp tác để giải quyết vấn đề này.”
Kết Luận
Từ “集 (jí)” là một từ rất đa dụng trong tiếng Trung, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “集”. Hãy luyện tập để sử dụng từ này một cách thành thạo nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn