DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

雕刻 (diāo kè) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ thực tiễn

Trong thế giới nghệ thuật và văn hóa, 雕刻 (diāo kè) đóng một vai trò quan trọng, không chỉ trong việc thể hiện kỹ năng mà còn là phương tiện để biểu đạt cảm xúc và ý tưởng của con người. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về từ 雕刻 trong tiếng Trung, bao gồm nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ thực tiễn.

1. Ý nghĩa của từ 雕刻 (diāo kè)

Từ 雕刻 (diāo kè) trong tiếng Trung có nghĩa là “khắc, chạm khắc”. Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra các tác phẩm nghệ thuật bằng cách cắt, khắc trên các vật liệu như gỗ, đá hoặc kim loại. Nghệ thuật này đã có từ lâu đời và được coi là một phần của di sản văn hóa phong phú của Trung Quốc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 雕刻

2.1 Phân tích từ 雕刻

Từ 雕刻 được tạo thành từ hai phần:
雕 (diāo): có nghĩa là “khắc, chạm”
刻 (kè): có nghĩa là “cắt, khắc”.
Khi ghép lại, nó mang nghĩa chung là hành động tạo hình bằng cách khắc chạm.

2.2 Cách sử dụng từ 雕刻 trong câu

Trong tiếng Trung, từ 雕刻 có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau và trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng với từ 雕刻:

  • 我正在雕刻一个木头雕像。
    (Wǒ zhèngzài diāokè yīgè mùtóu diāoxiàng.) – Tôi đang khắc một bức tượng bằng gỗ. nghĩa là gì
  • 这件艺术品是用大理石雕刻的。
    (Zhè jiàn yìshùpǐn shì yòng dàlǐshí diāokè de.) – Tác phẩm nghệ thuật này được khắc bằng đá cẩm thạch.
  • 他是一位出色的雕刻家。
    (Tā shì yī wèi chūsè de diāokè jiā.) – Anh ấy là một nghệ nhân khắc chạm xuất sắc.

3. Một số ví dụ thực tiễn với từ 雕刻

3.1 Ví dụ trong nghệ thuật

Nghệ thuật khắc chạm không chỉ là một nghề mà còn là một niềm đam mê. Các nghệ nhân thường dành hàng năm để hoàn thiện kỹ năng của mình. Dưới đây là một câu ví dụ: nghĩa là gì

每一个雕刻都是艺术家灵魂的体现。
(Měi yīgè diāokè dōu shì yìshùjiā línghún de tǐxiàn.) – Mỗi tác phẩm khắc chạm đều là sự thể hiện linh hồn của nghệ sĩ.

3.2 Ví dụ trong văn hóa

Các tác phẩm điêu khắc còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và lịch sử. Ví dụ:

这个雕刻反映了古代文化的价值观。
(Zhège diāokè fǎnyìngle gǔdài wénhuà de jiàzhíguān.) – Tác phẩm điêu khắc này phản ánh những giá trị văn hóa cổ đại.

4. Kết luận

Từ 雕刻 (diāo kè) không chỉ đại diện cho một hoạt động nghệ thuật mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa về văn hóa cũng như lịch sử. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thêm cái nhìn sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa đặc sắc của Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo