Trong tiếng Đài Loan, 雜誌 (zázhì) là từ thông dụng chỉ “tạp chí”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 雜誌, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn sử dụng từ này thành thạo như người bản xứ.
1. 雜誌 (zázhì) nghĩa là gì?
Từ 雜誌 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “tạp chí” – ấn phẩm định kỳ chứa đựng các bài viết về nhiều chủ đề khác nhau.
1.1 Phân tích từ nguyên
• 雜 (zá): Đa dạng, phong phú
• 誌 (zhì): Ghi chép, tài liệu
→ 雜誌: Tài liệu đa dạng, phong phú
2. Cách dùng 雜誌 trong câu
2.1 Câu đơn giản với 雜誌
• 這本雜誌很有趣 (Zhè běn zázhì hěn yǒuqù) – Tạp chí này rất thú vị
• 我喜歡看時尚雜誌 (Wǒ xǐhuān kàn shíshàng zázhì) – Tôi thích đọc tạp chí thời trang
2.2 Câu phức với 雜誌
• 雖然這本雜誌很貴,但是內容很有價值 (Suīrán zhè běn zázhì hěn guì, dànshì nèiróng hěn yǒu jiàzhí) – Mặc dù tạp chí này đắt nhưng nội dung rất có giá trị
3. Cấu trúc ngữ pháp với 雜誌
3.1 Vị trí trong câu
雜誌 thường đóng vai trò là:
• Chủ ngữ: 雜誌放在桌子上 (Zázhì fàng zài zhuōzi shàng) – Tạp chí để trên bàn
• Tân ngữ: 我買雜誌 (Wǒ mǎi zázhì) – Tôi mua tạp chí
3.2 Kết hợp với lượng từ
• 一本雜誌 (yī běn zázhì) – một cuốn tạp chí
• 這本雜誌 (zhè běn zázhì) – tạp chí này
4. Phân biệt 雜誌 và từ liên quan
• 雜誌 (zázhì): Tạp chí (ấn phẩm định kỳ)
• 書 (shū): Sách (ấn phẩm đơn lẻ)
• 報紙 (bàozhǐ): Báo (ấn phẩm hàng ngày)
5. Từ vựng mở rộng về 雜誌
• 雜誌社 (zázhì shè) – Tòa soạn tạp chí
• 雜誌架 (zázhì jià) – Kệ tạp chí
• 電子雜誌 (diànzǐ zázhì) – Tạp chí điện tử
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn