DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

離別 (lí bié): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 離別 (lí bié) Là Gì?

Trong tiếng Trung, từ 離別 (lí bié) có nghĩa là “sự chia ly” hoặc “sự ly biệt”. Đây là một từ thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc và tình huống khi mọi người phải xa rời nhau, thường là trong bối cảnh tình cảm, gia đình hoặc bạn bè. Sự ly biệt có thể gây ra nỗi buồn thương hoặc hồi tưởng về những kỷ niệm đẹp đã qua.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 離別

Về ngữ pháp, 離別 (lí bié) được cấu thành từ hai phần: từ vựng tiếng Trung

  • 離 (lí): có nghĩa là “rời xa” hoặc “ly khai”.
  • 別 (bié): có nghĩa là “phân chia” hoặc “tách biệt”.

Khi kết hợp lại, 離別 diễn tả lại hành động rời xa và tách biệt, thể hiện tình trạng chia ly. Đây là một từ Hán Việt hay được sử dụng trong văn học và thơ ca, thể hiện các cảm xúc sâu sắc.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ: 離別

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 離別 trong câu:

3.1 Ví Dụ 1

在生活中,離別是不可避免的。
(Zài shēnghuó zhōng, lí bié shì bù kě bìmiǎn de.)
“Trong cuộc sống, sự chia ly là điều không thể tránh khỏi.”

3.2 Ví Dụ 2

每次離別,我都感到心痛。
(Měi cì lí bié, wǒ dōu gǎndào xīntòng.)
“Mỗi lần chia ly, tôi đều cảm thấy đau lòng.”

3.3 Ví Dụ 3

離別的時候,我們都流下了眼淚。
(Lí bié de shíhòu, wǒmen dōu liúxiàle yǎnlèi.)
“Khi chia ly, chúng ta đều đã rơi nước mắt.”

4. Kết Luận

離別 (lí bié) không chỉ đơn giản là một từ ngữ, mà còn mang trong nó những cảm xúc sâu sắc và phong phú. Qua những ví dụ trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo