1. Khái Niệm Về 離職 (lí zhí)
Từ 離職 (lí zhí) trong tiếng Trung có nghĩa là “nghỉ việc” hoặc “ra đi khỏi công ty”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong môi trường làm việc, thường được sử dụng khi một cá nhân quyết định kết thúc hợp đồng lao động với một tổ chức hoặc công ty nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 離職
Cấu trúc ngữ pháp của từ 離職 gồm hai thành phần:
- 離 (lí): Có nghĩa là “rời bỏ”, “tách ra”.
- 職 (zhí)
: Có nghĩa là “công việc”, “chức vụ”.
Khi ghép lại, 離職 mang ý nghĩa là “rời bỏ công việc”. Đây là một thuật ngữ mang tính tiêu cực đôi khi, vì nó có thể gắn liền với sự không hài lòng trong công việc hoặc điều kiện lao động không tốt.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 離職
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cho cách sử dụng từ 離職 trong giao tiếp hàng ngày:
3.1. Ví Dụ 1
Câu: 他決定離職,因為他對工作感到厭倦。
Dịch: Anh ấy quyết định nghỉ việc vì anh ấy cảm thấy chán nản với công việc.
3.2. Ví Dụ 2
Câu: 離職後,她開始尋找新的工作機會。
Dịch: Sau khi nghỉ việc, cô ấy bắt đầu tìm kiếm cơ hội việc làm mới.
3.3. Ví Dụ 3
Câu: 公司管理層對於員工的離職表示遺憾。
Dịch: Ban lãnh đạo công ty bày tỏ sự tiếc nuối về việc nhân viên nghỉ việc.
4. Kết Luận
Từ 離職 (lí zhí) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn thể hiện những tâm tư, tình cảm của người lao động trong quá trình làm việc. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công sở.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn