1. Giải nghĩa từ 離開 (líkāi)
離開 (líkāi) là động từ tiếng Trung mang nghĩa “rời đi, rời khỏi, tách ra”. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động rời khỏi một địa điểm, trạng thái hoặc mối quan hệ.
Ví dụ minh họa:
- 離開家鄉 (líkāi jiāxiāng) – Rời quê hương
- 離開公司 (líkāi gōngsī) – Rời khỏi công ty
- 離開人世 (líkāi rénshì) – Rời khỏi cõi đời (qua đời)
2. Cấu trúc ngữ pháp của 離開
離開 thường đóng vai trò là động từ chính trong câu và có các cấu trúc sử dụng phổ biến sau:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 離開 + Tân ngữ (địa điểm/người/vật)
Ví dụ: 我離開了北京。(Wǒ líkāi le Běijīng.) – Tôi đã rời Bắc Kinh.
2.2. Kết hợp với trợ từ
Chủ ngữ + 已經/剛 + 離開 + 了 + Tân ngữ
Ví dụ: 他已經離開了學校。(Tā yǐjīng líkāi le xuéxiào.) – Anh ấy đã rời khỏi trường học.
3. Cách đặt câu với từ 離開
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 離開 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 請不要離開我。(Qǐng bùyào líkāi wǒ.) – Xin đừng rời xa tôi.
- 飛機已經離開跑道了。(Fēijī yǐjīng líkāi pǎodào le.) – Máy bay đã rời khỏi đường băng.
- 他離開台灣已經三年了。(Tā líkāi Táiwān yǐjīng sān nián le.) – Anh ấy rời Đài Loan đã được ba năm.
- 離開前請關燈。(Líkāi qián qǐng guān dēng.) – Trước khi rời đi xin hãy tắt đèn.
- 我不會離開這個城市。(Wǒ bù huì líkāi zhège chéngshì.) – Tôi sẽ không rời khỏi thành phố này.
4. Phân biệt 離開 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 離開 nhưng cách dùng khác nhau:
- 走 (zǒu) – đi: mang tính chất thông thường hơn
- 出發 (chūfā) – khởi hành: thường dùng cho phương tiện
- 離去 (líqù) – rời đi: mang sắc thái trang trọng hơn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn