Trong quá trình học tiếng Trung, 難以 (nán yǐ) là một từ thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 難以 giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. 難以 (nán yǐ) nghĩa là gì?
難以 (nán yǐ) là một từ ghép trong tiếng Trung có nghĩa là “khó có thể”, “khó mà”. Từ này thường được dùng để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện một hành động nào đó.
1.1. Phân tích từng thành tố
- 難 (nán): có nghĩa là “khó”
- 以 (yǐ): có nghĩa là “có thể”, “để”
2. Cấu trúc ngữ pháp của 難以
難以 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa, tạo thành cụm “難以 + Động từ” với nghĩa “khó có thể làm gì đó”.
2.1. Công thức cơ bản
Chủ ngữ + 難以 + Động từ + (Tân ngữ)
2.2. Ví dụ minh họa
- 這個問題難以回答。(Zhège wèntí nányǐ huídá) – Vấn đề này khó có thể trả lời.
- 我難以相信這是真的。(Wǒ nányǐ xiāngxìn zhè shì zhēn de) – Tôi khó có thể tin đây là sự thật.
- 這種痛苦難以形容。(Zhè zhǒng tòngkǔ nányǐ xíngróng) – Nỗi đau này khó có thể diễn tả.
3. Cách phân biệt 難以 với các từ đồng nghĩa
難以 thường có thể thay thế bằng 不容易 (bù róngyì) hoặc 很難 (hěn nán) trong nhiều trường hợp, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 難以 trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn