Trong tiếng Đài Loan, 難2 (nàn) là một từ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của từ 難2, cách đặt câu có chứa từ này và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 難2 (nàn) nghĩa là gì?
難2 (nàn) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “khó”, “khó khăn” hoặc “gian nan”. Từ này thường được dùng để diễn tả những tình huống, công việc hoặc trạng thái gặp nhiều thách thức.
2. Cách đặt câu với từ 難2 (nàn)
2.1. Câu đơn giản với 難2
Ví dụ: 這工作真難2 (Zhè gōngzuò zhēn nàn) – Công việc này thật khó.
2.2. Câu phức tạp hơn
Ví dụ: 我覺得學中文很難2 (Wǒ juédé xué zhōngwén hěn nàn) – Tôi cảm thấy học tiếng Trung rất khó.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 難2
Từ 難2 thường đứng sau phó từ chỉ mức độ như 很 (hěn – rất), 真 (zhēn – thật) hoặc 太 (tài – quá).
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + [phó từ] + 難2 + (tân ngữ)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn