DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

雪 (xuě) là gì? Cách dùng từ “tuyết” trong tiếng Trung chuẩn ngữ pháp

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 雪 (xuě) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ hiện tượng thiên nhiên quen thuộc: tuyết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 雪, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.雪

1. 雪 (xuě) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

Từ 雪 (xuě) trong tiếng Trung có nghĩa là “tuyết” – hiện tượng thời tiết khi nước đóng băng rơi từ trên trời xuống dưới dạng những bông tuyết trắng.

1.2. Nghĩa bóng và thành ngữ

Ngoài nghĩa đen, 雪 còn được dùng trong nhiều thành ngữ và mang nghĩa bóng:

  • 雪白 (xuěbái): trắng như tuyết
  • 雪中送炭 (xuě zhōng sòng tàn): giúp đỡ khi người khác gặp khó khăn

2. Cách đặt câu với từ 雪

2.1. Câu đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ câu đơn giản chứa từ 雪:

  • 下雪了 (Xià xuě le): Tuyết đang rơi
  • 我喜欢雪 (Wǒ xǐhuān xuě): Tôi thích tuyết xuě

2.2. Câu phức tạp hơn

Khi kết hợp với các từ khác:

  • 昨天的雪很大 (Zuótiān de xuě hěn dà): Tuyết hôm qua rất nhiều
  • 雪覆盖了整个城市 (Xuě fùgàile zhěnggè chéngshì): Tuyết phủ kín cả thành phố

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 雪

3.1. Vai trò trong câu

Từ 雪 có thể đóng các vai trò:

  • Chủ ngữ: 雪融化了 (Xuě rónghuà le): Tuyết đã tan
  • Tân ngữ: 我们堆雪人 (Wǒmen duī xuěrén): Chúng tôi đắp người tuyết

3.2. Kết hợp với lượng từ

Khi đếm, 雪 thường đi với lượng từ 场 (chǎng):

  • 一场雪 (yī chǎng xuě): một trận tuyết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo