DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

雷射 (léi shè) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tiễn

1. Giới Thiệu Về 雷射 (léi shè)

Từ “雷射” (léi shè) trong tiếng Trung có nghĩa là “laser” trong tiếng Anh. Laser là một công nghệ hiện đại, phổ biến trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp và truyền thông. Sự phát triển của công nghệ laser đã mở ra nhiều ứng dụng mới, từ phẫu thuật đến in ấn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 雷射

2.1. Phân Tích Chữ Hán

Từ “雷射” bao gồm hai ký tự: “雷” (léi) có nghĩa là “sấm”, và “射” (shè) có nghĩa là “bắn”. Tuy nhiên, khi kết hợp lại để hình thành từ “雷射”, nó không còn mang nghĩa riêng biệt mà tạo thành một khái niệm mới là laser.

2.2. Cách Phát Âm

Từ “雷射” được phát âm là “léi shè”, trong đó “léi” là âm 2 và “shè” là âm 4 trong hệ thống âm vị tiếng Trung.

3. Đặt Câu Với Từ 雷射

3.1. Ví Dụ Sử Dụng Trong Câu cấu trúc ngữ pháp

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “雷射”:

  • 医生使用雷射进行手术。
    (Yīshēng shǐyòng léi shè jìnxíng shǒushù.)
    Giáo sư sử dụng laser để thực hiện phẫu thuật.
  • 雷射打印机比普通打印机快。
    (Léi shè dǎyìnjī bǐ pǔtōng dǎyìnjī kuài.)
    Máy in laser nhanh hơn máy in thông thường.
  • 我们可以使用雷射技术来切割材料。
    (Wǒmen kěyǐ shǐyòng léi shè jìshù lái qiēgē cáiliào.)
    Chúng ta có thể sử dụng công nghệ laser để cắt vật liệu.

4. Kết Luận

Tóm lại, “雷射” (léi shè) là một từ quan trọng trong ngôn ngữ Trung Quốc, không chỉ liên quan đến công nghệ mà còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này giúp ích cho việc học tập và giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo