DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

電腦 (Diànnǎo) Là Gì? Cách Dùng Từ “Máy Tính” Trong Tiếng Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 電腦 (diànnǎo) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan. 電腦 là từ dùng để chỉ “máy tính” trong tiếng Trung phồn thể, được sử dụng phổ biến tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 電腦 (Diànnǎo) Nghĩa Là Gì?

Từ  ngữ pháp tiếng Trung電腦 (diànnǎo) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “máy tính”. Đây là từ ghép của hai chữ Hán:

  • 電 (diàn): điện
  • 腦 (nǎo): não bộ

Khi kết hợp lại, 電腦 mang ý nghĩa “bộ não điện tử”, chỉ các thiết bị máy tính từ desktop đến laptop.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 電腦

2.1. Câu Đơn Giản

Ví dụ về cách sử dụng 電腦 trong câu:

  • 我有一台電腦。 (Wǒ yǒu yī tái diànnǎo.) – Tôi có một cái máy tính.
  • 電腦壞了。 (Diànnǎo huàile.) – Máy tính bị hỏng.

2.2. Câu Phức Tạp

Ví dụ câu phức với 電腦:

  • 我每天用電腦工作八個小時。 (Wǒ měitiān yòng diànnǎo gōngzuò bā gè xiǎoshí.) – Mỗi ngày tôi dùng máy tính làm việc tám tiếng.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 電腦

3.1. Vị Trí Trong Câu

電腦 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 電腦很貴。 (Diànnǎo hěn guì.) – Máy tính rất đắt.
  • Tân ngữ: 我買電腦。 (Wǒ mǎi diànnǎo.) – Tôi mua máy tính.

3.2. Kết Hợp Với Động Từ

Một số động từ thường đi với 電腦:

  • 用電腦 (yòng diànnǎo): dùng máy tính
  • 修電腦 (xiū diànnǎo): sửa máy tính

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  diànnǎo nghĩa là gì ngữ pháp tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo