DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

電鈴 (Diànlíng) Là Gì? Tìm Hiểu Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Khái Niệm Về 电铃 (Diànlíng)

电铃 (Diànlíng) là từ Hán-Việt chỉ thiết bị tạo ra âm thanh bằng điện, thường được sử dụng để thông báo hoặc cảnh báo. Ở các môi trường khác nhau, điện铃 có thể được sử dụng trong gia đình, văn phòng, trường học hay nơi công cộng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 电铃

Phân Tích Cấu Trúc Từ Điện铃

Từ điện铃 gồm có hai phần:
电铃电 (diàn) nghĩa là ‘điện’ và
铃 (líng) nghĩa là ‘chuông’ hoặc ‘còi’.
Khi kết hợp lại, điện铃 chỉ đến các loại chuông điện hoặc còi điện.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Về ngữ pháp, điện铃 là danh từ và có thể được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:

  • 主语: 电铃响了。(Zhǔyǔ: Diànlíng xiǎng le.) – Chuông điện đã reo.
  • 宾语: 我修理了电铃。(Bīnyǔ: Wǒ xiūlǐ le diànlíng.) – Tôi đã sửa chuông điện.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 电铃

Ví Dụ 1

《电铃没有响,我以为没有人来。》(Diànlíng méiyǒu xiǎng, wǒ yǐwéi méiyǒu rén lái.) – Chuông điện không reo, tôi tưởng là không có ai đến.

Ví Dụ 2

《请你按电铃叫我。》(Qǐng nǐ àn diànlíng jiào wǒ.) – Xin bạn hãy ấn chuông điện gọi tôi.

Ứng Dụng Thực Tế Của 电铃

Điện铃 được sử dụng rộng rãi trong các ngôi nhà hiện đại, văn phòng làm việc và nhiều nơi khác để thông báo khi có người đến. Nó cũng có thể được kết hợp với các thiết bị thông minh, giúp việc quản lý và điều khiển dễ dàng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của điện铃

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo